Jump to user comments
danh từ
- sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
- thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
- mechannical drawing
vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
- to be out of drawing
vẽ sai, vẽ không đúng
- bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)