Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drawing lots
Jump to user comments
Noun
  • sự đưa ra quyết định bằng cách sử dụng rất nhiều việc rút thăm (ống hút hoặc sỏi, vv) được ném hoặc kéo
Related words
Related search result for "drawing lots"
Comments and discussion on the word "drawing lots"