Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
drap
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dạ
    • Habit de drap
      áo dạ
  • khăn trải giường, tấm ga
    • être dans de beaux draps
      (mỉa mai) ở trong tình thế khó khăn
    • metre dans de beaux draps
      đặt vào trong một tình thế khó khăn
    • se fourrer dans les draps; se mettre entre deux draps
      đi nằm, đi ngủ
    • tailler en plein drap
      (thân mật) tự do hoạt động; tự do sử dụng
Related search result for "drap"
Comments and discussion on the word "drap"