Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
drainer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiêu nước (ruộng)
  • (y học) dẫn lưu
  • (nghĩa bóng) thu hút, thu thập
    • Drainer la main d'oeuvre
      thu hút nhân công
Related words
Related search result for "drainer"
Comments and discussion on the word "drainer"