Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dower
/'dauə/
Jump to user comments
danh từ
  • của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)
  • của hồi môn
  • tài năng, thiên tài, khiếu
ngoại động từ
  • để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)
  • cho của hồi môn
  • (+ with) phú cho (tài năng...)
Related words
Related search result for "dower"
Comments and discussion on the word "dower"