Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
dower
/'dauə/
Jump to user comments
danh từ
của cải chồng để lại (chết để lại cho vợ)
của hồi môn
tài năng, thiên tài, khiếu
ngoại động từ
để lại của thừa kế (cho người đàn bà goá)
cho của hồi môn
(+ with) phú cho (tài năng...)
Related words
Synonyms:
dowry
dowery
portion
endow
Related search result for
"dower"
Words pronounced/spelled similarly to
"dower"
:
dare
dear
deer
deter
dire
dither
dodder
doddery
doer
door
more...
Words contain
"dower"
:
dower
dower-chest
dowered
dowerless
dowery
grass-widower
widower
Comments and discussion on the word
"dower"