Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deer
/diə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều không đổi
  • (động vật học) hươu, nai
    • small deer
      những con vật nhỏ lắt nhắt
  • những vật nhỏ bé lắt nhắt
Related search result for "deer"
Comments and discussion on the word "deer"