Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dowdyism
/'daudiizm/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt
Related search result for "dowdyism"
Comments and discussion on the word "dowdyism"