Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dadaism
Jump to user comments
Noun
  • (Văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa (trào lưu văn học ở châu Âu đầu thế kỷ 20, chủ trương phản bác các giá trị nghệ thuật văn hoá truyền thống (tương tự dada)
Related search result for "dadaism"
Comments and discussion on the word "dadaism"