French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- ngờ, nghi ngờ, không tin
- Douter d'une doctrine
nghi ngờ một học thuyết
- Douter du succès
ngờ sự thành công
- không chắc
- Je doute qu'il vienne
tôi không chắc anh ấy sẽ đến
- ne douter de rien
không sợ khó khăn trở ngại, gan dạ xốc tới