Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
donor
/'dounə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
    • donor of blood
      người cho máu
Related words
Related search result for "donor"
Comments and discussion on the word "donor"