Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
diner
/'dainə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dự bữa ăn, người dự tiệc
  • toa ăn (trên xe lửa)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền
Related words
Related search result for "diner"
Comments and discussion on the word "diner"