Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
donne
Jump to user comments
Noun
  • vị mục sư, nhà thơ trừu tượng người Anh, là người truyền giáo nổi tiếng (1572-1631)
Related words
Related search result for "donne"
Comments and discussion on the word "donne"