Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, Vietnamese - French)
don
/dɔn/
Jump to user comments
danh từ
  • Đông (tước hiệu Tây-ban-nha)
    • Don Quixote
      Đông-Ky-sốt
  • người quý tộc Tây-ban-nha; người Tây-ban-nha
  • người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)
  • cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)
ngoại động từ
  • mặc (quần áo)
Related words
Related search result for "don"
Comments and discussion on the word "don"