Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
căn cứ
nhãn quan
chỗ
kiến thức
đốn mạt
giáo hoá
chiến khu
hư hèn
bỉ ổi
chữ nghĩa
chuyên môn
bác cổ thông kim
kiến văn
bưng biền
tri thức
lạ gì
nền tảng
cơ bản
căn cứ địa
chứng nhận
học thức
đê hèn
sở đắc
mo
học vấn
sở cứ
hèn mạt
bằng cứ
nông cạn
khốn nạn
kém cỏi
sơ đẳng
cao thâm
hổng
sâu rộng
hèn
bồi bổ
chi viện
hôi tanh
đủ điều
biết
am hiểu
cạnh
bách khoa
Phong Trào Yêu Nước
tết
ca trù