English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chia, chia ra, chia cắt, phân ra
- to divi something into several parts
chia cái gì ra làm nhiều phần
- chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến
- (toán học) chia, chia hết
- sixty divid be twelve is five
sáu mươi chia cho mười hai được năm
- chia (nghị viện, quốc hội) làm hai phe để biểu quyết
nội động từ
- chia ra, phân ra, bị chia ra, bị phân ra
- (toán học) (+ by) chia hết cho
- chia ra làm hai phe để biểu quyết (nghị viện, quốc hội...)