Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
distribution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chia, sự phát, sự phân, sự phân phát; sự phân phối
    • Distribution des lettres
      sự phát thư
    • Distribution des vivres
      sự cấp phát lương thực thực phẩm
    • Distribution des rôles d'un film
      sự phân vai trong một phim
    • Distribution des prix
      sự phát phần thưởng
    • Distribution de l'électricité
      sự phân phối điện
  • (ngành in) sự phân phối chữ về ô
  • sự bố trí, sự sắp đặt; cách bố trí, cách sắp đặt
    • Une heureuse distribution d'un appartement
      cách khéo bố trí một căn hộ
  • (cơ học) cơ cấu phối khí
Related words
Related search result for "distribution"
Comments and discussion on the word "distribution"