Jump to user comments
ngoại động từ
- phân bổ, phân phối, phân phát
- to distribute letters
phát thư
- rắc, rải
- to distribute manure over a field
rắc phân lên khắp cánh đồng
- sắp xếp, xếp loại, phân loại
- to distribute book into classes
sắp xếp sách thành loại
- (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô)