Jump to user comments
ngoại động từ
- lưu hành, truyền, truyền bá
- to circulate news
truyền tin
nội động từ
- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
- blood circulates in the body
máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
- lan truyền
- news circulates quickly
tin lan truyền nhanh chóng