Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
distend
/dis'tend/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...)
nội động từ
  • sưng to, sưng phồng (mạch máu...); căng phồng (khí cầu...)
Related search result for "distend"
Comments and discussion on the word "distend"