Jump to user comments
tính từ
- xa, cách, xa cách
- five miles distant
cách năm dặm, xa năm dặm
- distant relative
người có họ xa
- to have a distant relation with someone
có họ xa với ai
- distant likeness
sự hao hao giống
- có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
- to be on distant terms with someone
có thái độ cách biệt đối với ai; không thân mật với ai