Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dissonant
/'disənənt/
Jump to user comments
tính từ
  • (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm
  • không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)
Related search result for "dissonant"
Comments and discussion on the word "dissonant"