Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
discordant
/dis'kɔ:dənt/
Jump to user comments
tính từ
  • bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
  • chói tai, nghịch tai; không hợp âm
    • a discordant note
      (âm nhạc) nốt nghịch tai
Related words
Comments and discussion on the word "discordant"