Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dissiper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phung phá, phung phí
    • Dissiper son bien
      phung phá của cải
    • Dissiper sa jeunesse
      (nghĩa bóng) uổng phí tuổi xuân
  • làm tan, làm tiêu tan
    • Le soleil dissipe les brumes
      mặt trời làm tan sương mù
    • Le temps dissipe les illusions
      thời gian làm tiêu tan các ảo mộng
  • (văn học) làm cho đãng trí
    • Dissiper un élève
      làm cho một học sinh đãng trí
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giải trí
    • La comédie dissipe les gens
      hài kịch giải trí người ta
Related words
Related search result for "dissiper"
Comments and discussion on the word "dissiper"