Jump to user comments
ngoại động từ
- làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
- they are kindly disposed towards us
họ có thiện ý đói với chúng tôi
nội động từ
- quyết định
- man proposes, God disposes
mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
- (+ of) dùng, tuỳ ý sử dụng
- to dispose of one's time
tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
- (+ of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
- to dispose of someone
quyết định số phận của ai; khử đi
- to dispose of an argument
bác bỏ một lý lẽ
- to dispose of a question
giải quyết một vấn đề
- to dispose of an apponent
đánh bại đối thủ
- to dispose of a meal
ăn gấp một bữa cơm
- (+ of) bán, bán chạy; nhường lại, chuyển nhượng
- to dispose of goods
bán hàng
- goods to be disposed of
hàng để bán
IDIOMS