Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undisposed
/'ʌndis'pouzd/
Jump to user comments
tính từ (+ of)
  • chưa sử dụng đến, chưa dùng đến
  • (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn
    • stock undisposed of
      hàng hoá chưa bán đi được
Comments and discussion on the word "undisposed"