Jump to user comments
danh từ
- (hoá học) chất làm phân tán
- sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác
- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn)
- (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc
- atomic dispersion
độ tán sắc nguyên tử
- acoustic dispersion
sự tản sắc âm thanh
- (hoá học) sự phân tán; độ phân tán