Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dispersion
/dis'pə:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giải tán, sự phân tán
  • (hoá học) chất làm phân tán
  • sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác
  • sự rải rác, sự gieo vãi
  • sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn)
  • (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc
    • atomic dispersion
      độ tán sắc nguyên tử
    • acoustic dispersion
      sự tản sắc âm thanh
  • (hoá học) sự phân tán; độ phân tán
Related search result for "dispersion"
Comments and discussion on the word "dispersion"