Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
denseness
/'densnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dày đặc
  • sự đông đúc, sự rậm rạp
  • tính đần độn, tính ngu đần
Related search result for "denseness"
Comments and discussion on the word "denseness"