Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
dispenser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân phát
    • Dispenser des secours
      phân phát đồ trợ giúp
  • miễn
    • Les malades sont dispensés du travail
      người ốm được miễn lao động
  • (tôn giáo) xá tội
Related search result for "dispenser"
Comments and discussion on the word "dispenser"