Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
directness
/di'rektnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính thẳng, tính trực tiếp
  • tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...)
Related search result for "directness"
Comments and discussion on the word "directness"