Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
didyme
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) sinh đôi
    • Bamane didyme
      quả chuối sinh đôi
danh từ giống đực
  • (hóa học) đidimi
Related search result for "didyme"
Comments and discussion on the word "didyme"