Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diaule
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) cuộc chạy đua kép (cổ Hy Lạp)
danh từ giống cái
  • (sử học) sáo đôi (cũng flûte diaule)
  • (sử học) điệu nhạc sáo đôi
Related search result for "diaule"
Comments and discussion on the word "diaule"