Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
di chúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. (trtr.). Dặn lại trước khi chết những việc người sau cần làm và nên làm.
  • II d. (trtr.). Lời hoặc bản . Tuân theo di chúc.
Related search result for "di chúc"
Comments and discussion on the word "di chúc"