Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
diễn văn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bài phát biểu tương đối dài đọc trong dịp long trọng. Diễn văn khai mạc đại hội.
Related search result for "diễn văn"
Comments and discussion on the word "diễn văn"