Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
văn đàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. đàn: nơi diễn giảng) Lĩnh vực của các nhà văn trong nước: Đã lâu nhà văn ấy vắng tiếng trên văn đàn; những tác phẩm vĩ đại đã nổi tiếng trên văn đàn thế giới (ĐgThMai).
Related search result for
"văn đàn"
Words pronounced/spelled similarly to
"văn đàn"
:
Vạn An
Vạn Yên
Văn An
Văn Hán
Văn Môn
Văn Nhân
Văn Yên
Vân An
Vân Hán
vấn an
more...
Words contain
"văn đàn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
văn hóa
văn chương
văn minh
văn thơ
Thiện Văn
quốc văn
Như ý, Văn Quân
Văn Vũ
văn đàn
hành văn
more...
Comments and discussion on the word
"văn đàn"