Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
detinue
/'detinju:/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản, đồ vật của người khác)
    • an action of detinue
      sự kiện đòi lại tài sản bị chiếm giữ
Related search result for "detinue"
Comments and discussion on the word "detinue"