Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
detune
/di:'tju:n/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (rađiô) làm mất điều hướng
nội động từ
  • (rađiô) mất điều hướng
Related search result for "detune"
Comments and discussion on the word "detune"