Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
desserte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) sự phụ trách (hành lễ)
  • sự bảo đảm giao thông, sự phục vụ giao thông
  • bàn thu dọn chén đĩa
Related search result for "desserte"
Comments and discussion on the word "desserte"