Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déshérité
Jump to user comments
tính từ
  • mất phần gia tài, bị tước quyền thừa kế
  • kém năng khiếu; thua thiệt
danh từ
  • người mất phần gia tài, người bị tước quyền thừa kế
  • người kém năng khiếu; người thua thiệt
    • Aider les déshérités de la vie
      giúp đỡ những người thua thiệt trong đời
Related words
Related search result for "déshérité"
Comments and discussion on the word "déshérité"