Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
desiccated
Jump to user comments
Adjective
  • thiếu sức sống, sinh khí; không có sức sống, không có sinh khí
  • được bảo quản bằng cách làm khô, hút ẩm
  • được sấy khô, làm khô một cách triệt để
Related words
Related search result for "desiccated"
Comments and discussion on the word "desiccated"