Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
demi-mesure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • biện pháp nửa vòi
  • (từ mới; nghĩa mới) sự nửa may đo (chỉ do những kích thước chính)
    • S'habiller en demi-mesure
      mặc quần áo nửa may đo
Related search result for "demi-mesure"
Comments and discussion on the word "demi-mesure"