Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démesuré
Jump to user comments
tính từ
  • quá khổ, quá mức
    • Taille démesurée
      thân hình quá khổ
  • quá đổi, quá chừng, quá lớn
    • Ambition démesurée
      tham vọng quá lớn
Related search result for "démesuré"
Comments and discussion on the word "démesuré"