Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
defeated
Jump to user comments
Adjective
  • thất bại, không thành công
  • bị đánh bại; không giành chiến thắng
Noun
  • những kẻ bại trận, những người bị đánh bại
Related words
Related search result for "defeated"
Comments and discussion on the word "defeated"