Jump to user comments
danh từ
- cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
- (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện
động từ
- tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
- suy nghĩ, cân nhắc
- to debate a matter in one's mind
suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc