Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
debate
/di'beit/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
  • (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện
động từ
  • tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...)
  • suy nghĩ, cân nhắc
    • to debate a matter in one's mind
      suy nghĩ cân nhắc một vấn đề trong óc
Related search result for "debate"
Comments and discussion on the word "debate"