Jump to user comments
ngoại động từ
- làm giảm giá trị
- to decry the value of goods
làm giảm giá trị hàng hoá
- to decry someone's reputation
làm mất tiếng tăm của ai
- to decry the importantce of...
giảm tầm quan trọng của...
- chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)