Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reprobate
/'reproubeit/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
  • người tội lỗi
  • đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc
tính từ
  • (tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục
  • đầy tội lỗi
  • vô lại; phóng đãng truỵ lạc
ngoại động từ
  • chê bai, bài xích
  • (tôn giáo) đày xuống địa ngục
Comments and discussion on the word "reprobate"