Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
reprobate
/'reproubeit/
Jump to user comments
danh từ
(tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục
người tội lỗi
đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc
tính từ
(tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục
đầy tội lỗi
vô lại; phóng đãng truỵ lạc
ngoại động từ
chê bai, bài xích
(tôn giáo) đày xuống địa ngục
Related words
Synonyms:
depraved
perverse
perverted
miscreant
condemn
decry
objurgate
excoriate
Comments and discussion on the word
"reprobate"