Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
deacon
/'di:kən/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) người trợ tế
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
    • to deacon a basket of apples
      bày bán những quả tốt ở trên rổ
    • to deacon wine
      pha rượu
Related search result for "deacon"
Comments and discussion on the word "deacon"