Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
daikon
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) củ cải Nhật Bản có rễ chắc, cứng và dài, có thể ăn sống hoặc nấu chín
Related search result for "daikon"
Comments and discussion on the word "daikon"