Jump to user comments
danh từ
- người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
- the darling of the people
người được nhân dân yêu mến
- one's mother's darling
con cưng
- Fortune's darling
con cưng của thần may mắn
- người yêu
- my darling!
em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!
tính từ
- thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
- what a darling little dog!
con chó nhỏ đáng yêu làm sao!