Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beloved
/bi'lʌvd/
Jump to user comments
tính từ
  • được yêu mến, được yêu quý
    • beloved of all
      được mọi người yêu mến
danh từ
  • người yêu dấu; người yêu quý
    • my beloved
      người yêu dấu của tôi
Related words
Related search result for "beloved"
Comments and discussion on the word "beloved"