Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dự toán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Tính toán trước những khoản thu chi về tài chính. Dự toán ngân sách.
  • II d. Bản . Duyệt dự toán. Lập dự toán.
Related search result for "dự toán"
Comments and discussion on the word "dự toán"